Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君よ八月に熱くなれ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...