Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君よ憤怒の河を渉れ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như