Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君を守って 君を愛して
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...