Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君を忘れない (映画)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi