Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君を飾る花を咲かそう
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N5
を
Trợ từ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội