Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君想う、故に我在り
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại