Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
否定形
Thể phủ định
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì