Kết quả tra cứu ngữ pháp của 否定組合せ条件
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...