Kết quả tra cứu ngữ pháp của 否決する
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...