Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹きさらし
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa