Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹き付け塗り
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...