Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹き抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp