Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹き通し
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
とき
Khi...