Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吾輩の部屋である
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia