Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呆れ反る
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành