Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呆気にとられる
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)