Kết quả tra cứu ngữ pháp của 告げ口外交
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
げ
Có vẻ
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
上げる
Làm... xong
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho