Kết quả tra cứu ngữ pháp của 告げ口心臓
N2
げ
Có vẻ
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
てあげる
Làm... cho ai đó