Kết quả tra cứu ngữ pháp của 周りをぶらつく
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý