Kết quả tra cứu ngữ pháp của 周囲をかこむ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...