Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呪ってあっこちゃん
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
とあって
Do/Vì
N3
んだって
Nghe nói
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)