Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呪われた海の怪物
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
わざわざ
Cất công