Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味も素っ気もない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
もっとも
Tuy nhiên
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...