Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味わいぶらり旅
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...