Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味を占める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng