Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味を調える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là