Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼びにやる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...