Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼び合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ