Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼び寄せる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên