Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼び水式経済政策
N2
及び
Và...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
びる
Trông giống
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong