Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼び留める
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...