Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
に先立って
Trước khi
びる
Trông giống
及び
Và...
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
再び
Lần nữa/Một lần nữa
~ならびに
~ Và , cùng với ...
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
つつある
Dần dần/Ngày càng
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
について
Về...
につけて
Mỗi lần…
~且つ(かつ)
~Và