Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命ささえて
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
さて
Và bây giờ/Tiếp theo/Nào
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)