Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命に嫌われている。
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với