Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命短し恋せよ乙女
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)