Kết quả tra cứu ngữ pháp của 和田たけあき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho