Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咬みつきたい
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó