Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咲き誇れ愛しさよ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…