Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咲くやこの花賞
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ことなく
Không hề
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới