Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咽喉がからからに乾く
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
からには
Một khi đã
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với