Kết quả tra cứu ngữ pháp của 哀しみの終るとき (野口五郎の曲)
N4
終わる
Làm... xong
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên