Kết quả tra cứu ngữ pháp của 哀しみの街かど
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N5
どうして
Tại sao
N4
かどうか
... hay không
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt