Kết quả tra cứu ngữ pháp của 唇よ、熱く君を語れ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...