Kết quả tra cứu ngữ pháp của 唸るほど
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...