Kết quả tra cứu ngữ pháp của 商と余りを求める割り算
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...