Kết quả tra cứu ngữ pháp của 商業をはじめる
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~