Kết quả tra cứu ngữ pháp của 商法中署名スヘキ場合ニ関スル法律
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc