Kết quả tra cứu ngữ pháp của 問(い)上げ
N3
上げる
Làm... xong
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
げ
Có vẻ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...