Kết quả tra cứu ngữ pháp của 問いただす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
たいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
だ/です
Là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật