Kết quả tra cứu ngữ pháp của 問い合わせ先
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に先立って
Trước khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...